Có 2 kết quả:
質量檢查 zhì liàng jiǎn chá ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 质量检查 zhì liàng jiǎn chá ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
zhì liàng jiǎn chá ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quality inspection
Bình luận 0
zhì liàng jiǎn chá ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quality inspection
Bình luận 0